Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩兵操典
操典 そうてん
khoan tài liệu
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
兵式体操 へいしきたいそう
quân đội khoan
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ