Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩法 (馬術)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬術 ばじゅつ
mã thuật; thuật cưỡi ngựa
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
歩法 ほほう
phương pháp đi bộ
法術 ほうじゅつ
phép thuật; ma thuật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
牛歩戦術 ぎゅうほせんじゅつ
ốc sên có chiến thuật bước đi
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp