法術
ほうじゅつ「PHÁP THUẬT」
☆ Danh từ
Phép thuật; ma thuật
この
本
にはさまざまな
法術
が
記
されている。
Cuốn sách này ghi chép lại nhiều loại phép thuật khác nhau.

法術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法術
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
芸術療法 げーじゅつりょーほー
trị liệu nghệ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.