歩留り
ぶどまり「BỘ LƯU」
Tỷ lệ thành phẩm trên tổng số sản xuất

歩留り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩留り
材料歩留り ざいりょうぶどまり
tỉ lệ vật liệu hữu dụng
歩留まり ぶどまり
sản lượng; tỷ lệ năng suất
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩掛り ぶがかり
đơn vị năng suất lao động, năng suất, tỷ lệ sản xuất, giờ công
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
歩どまり ぶどまり
lợi suất đầu tư, mức sinh lợi
歩き振り あるきふり
đi đứng.