歩掛り
ぶがかり「BỘ QUẢI」
☆ Danh từ
Đơn vị năng suất lao động, năng suất, tỷ lệ sản xuất, giờ công

歩掛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩掛り
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
掛り かかり
chi phí.
歩留り ぶどまり
Tỷ lệ thành phẩm trên tổng số sản xuất
掛売り かけうり
Bán chịu
足掛り あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩どまり ぶどまり
lợi suất đầu tư, mức sinh lợi