Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩行者専用道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
歩行者 ほこうしゃ
Người đi bộ
歩行者用信号 ほこうしゃようしんごう
Tín hiệu giao thông cho người đi bộ
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
行路病者 こうろびょうしゃ
người bị đột quỵ giữa đường; người bị lăn ra bệnh giữa đường