歩行運動
ほこーうんどー「BỘ HÀNH VẬN ĐỘNG」
Đi bộ
Đi dạo
歩行運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩行運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動揺性歩行 どうようせいほこう
dáng đi núng nính, lạch bạch
歩行 ほこう
bước.
運行 うんこう
sự vận hành; sự chuyển động
運動 うんどう
phong trào
歩行車 ほこうしゃ
xe tập đi