Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
歩行運動 ほこーうんどー
đi bộ
痙性歩行 けいせいほこう
dáng đi co cứng
性行動 せいこうどう
giới tính (tình dục) hành vi
動揺 どうよう
dao động
揺動 ようどう
sự đi lảo đảo, sự loạng choạng
歩行-失調性 ほこう-しっちょうせい
mất điều hoà vận động
父性行動 ふせいこうどう
hành vi của người cha