Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩行障害
血行障害 けっこうしょうがい
sự rối loạn (sự tắc nghẽn) (của) máu chảy
行動障害 こうどうしょうがい
sự mất trật tự theo hành vi
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
小児行動障害 しょーにこーどーしょーがい
rối loạn hành vi ở trẻ em
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt