行動障害
こうどうしょうがい「HÀNH ĐỘNG CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự mất trật tự theo hành vi

行動障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動障害
小児行動障害 しょーにこーどーしょーがい
rối loạn hành vi ở trẻ em
社会的行動障害 しゃかいてきこーどーしょーがい
rối loạn hành vi mang tính xã hội
レム睡眠行動障害 レムすいみんこーどーしょーがい
rối loạn hành vi giấc ngủ rem
食行動障害および摂食障害 しょくこうどうしょうがいおよびせっしょくしょうがい
rối loạn ăn uống
血行障害 けっこうしょうがい
sự rối loạn (sự tắc nghẽn) (của) máu chảy
運動障害 うんどうしょうがい
sự rối loạn mô tơ
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
線毛運動障害 せんもううんどうしょうがい
rối loạn vận động cơ mật