Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歪曲 わいきょく
sự xuyên tạc
収差 しゅうさ
(vật lý) quang sai
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
色収差 いろしゅうさ
quang sai sắc, sắc sai
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
非点収差 ひてんしゅうさ
(y học) chứng loạn thị
収差測定 しゅーさそくてー
aberrometry