歯が浮く
はがうく「XỈ PHÙ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để có răng lỏng; để chán người nào đó có khoác lác

Bảng chia động từ của 歯が浮く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯が浮く/はがうくく |
Quá khứ (た) | 歯が浮いた |
Phủ định (未然) | 歯が浮かない |
Lịch sự (丁寧) | 歯が浮きます |
te (て) | 歯が浮いて |
Khả năng (可能) | 歯が浮ける |
Thụ động (受身) | 歯が浮かれる |
Sai khiến (使役) | 歯が浮かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯が浮く |
Điều kiện (条件) | 歯が浮けば |
Mệnh lệnh (命令) | 歯が浮け |
Ý chí (意向) | 歯が浮こう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯が浮くな |
歯が浮く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯が浮く
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
歯の浮くような はのうくような
đặt răng (của) ai đó trên (về) mép
歯の浮く様な音 はのうくようなおと
đồn đại cái đó đặt răng (của) ai đó trên (về) mép
浮く うく
nổi; lơ lửng