Kết quả tra cứu 歯が浮く
Các từ liên quan tới 歯が浮く
歯が浮く
はがうく
「XỈ PHÙ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Để có răng lỏng; để chán người nào đó có khoác lác

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 歯が浮く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯が浮く/はがうくく |
Quá khứ (た) | 歯が浮いた |
Phủ định (未然) | 歯が浮かない |
Lịch sự (丁寧) | 歯が浮きます |
te (て) | 歯が浮いて |
Khả năng (可能) | 歯が浮ける |
Thụ động (受身) | 歯が浮かれる |
Sai khiến (使役) | 歯が浮かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯が浮く |
Điều kiện (条件) | 歯が浮けば |
Mệnh lệnh (命令) | 歯が浮け |
Ý chí (意向) | 歯が浮こう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯が浮くな |