歯の浮くような
はのうくような
☆ Cụm từ
Đặt răng (của) ai đó trên (về) mép

歯の浮くような được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯の浮くような
歯の浮く様な音 はのうくようなおと
đồn đại cái đó đặt răng (của) ai đó trên (về) mép
歯が浮く はがうく
để có răng lỏng; để chán người nào đó có khoác lác
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
浮く うく
nổi; lơ lửng