Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯先 はさき
Đỉnh răng
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
歯面 しめん はめん
bề mặt răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
先天歯 せんてんは
răng mới sinh (natal teeth)
被削面 ひ削面
mặt gia công
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.