歯牙喪失
しがそーしつ「XỈ NHA TANG THẤT」
Mất răng
歯牙喪失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯牙喪失
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu