Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
胎芽喪失 たいがそーしつ
mất phôi thai