喪失する
そうしつ そうしつする「TANG THẤT」
Táng.

Từ trái nghĩa của 喪失する
喪失する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喪失する
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
自信喪失 じしんそうしつ
sự đánh mất tự tin
歯牙喪失 しがそーしつ
mất răng
胎芽喪失 たいがそーしつ
mất phôi thai
心神喪失 しんしんそうしつ
(pháp lý) không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí