歯牙異形成症
しがいけいせいしょう
Chứng rối loạn răng
歯牙異形成症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯牙異形成症
象牙質異形成症 ぞうげしついけいせいしょう
loạn sản ngà răng
歯牙窩洞形成 しがかどうけいせい
hình thành khoang răng
異形成 いけいせい
dysplasia
歯牙磨耗症 しがまもーしょー
chứng mòn răng
歯牙侵食症 しがしんしょくしょー
chứng bệnh mòn răng
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
象牙質形成不全症 ぞうげしつけいせいふぜんしょう
thiểu sản men răng
外胚葉異形成症 そとはいよーいけーせーしょー
hội chứng rối loạn ma cà rồng