Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象牙質形成不全症
ぞうげしつけいせいふぜんしょう
thiểu sản men răng
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
象牙質異形成症 ぞうげしついけいせいしょう
loạn sản ngà răng
エナメル質形成不全症 エナメルしつけいせいふぜんしょう
sự tạo men răng bất toàn
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
骨形成不全症 こつけいせいふぜんしょう
bệnh xương thủy tinh
軟骨形成不全症 なんこつけいせいふぜんしょう
hội chứng lùn
歯牙異形成症 しがいけいせいしょう
chứng rối loạn răng
象牙 ぞうげ
ngà
Đăng nhập để xem giải thích