Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外胚葉 がいはいよう そとはいよう
ngoại bì
歯牙異形成症 しがいけいせいしょう
chứng rối loạn răng
異形成 いけいせい
dysplasia
胚葉 はいよう
làm cho mệt mỏi
象牙質異形成症 ぞうげしついけいせいしょう
loạn sản ngà răng
異所形成 いしょけいせい
heterotopia, heterotopy
形成外科 けいせいげか
phẫu thuật tạo hình
点状軟骨異形成症 てんじょうなんこついけいせいしょう
bệnh rối loạn còi xương