歯牙窩洞形成
しがかどうけいせい
Hình thành khoang răng
歯牙窩洞形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯牙窩洞形成
歯牙異形成症 しがいけいせいしょう
chứng rối loạn răng
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
歯牙顔面変形 しががんめんへんけい
biến dạng bề mặt răng
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
歯肉形成術 はにくけいせいじゅつ
thủ thuật chỉnh hình lợi