歯周疾患指数
ししゅうしっかんしすう
Chỉ số nha chu
歯周疾患指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯周疾患指数
歯周疾患 ししゅうしっかん
bệnh nha chu
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
歯髄疾患 しずいしっかん
bệnh tủy răng
歯肉疾患 はにくしっかん
bệnh nướu răng
歯牙疾患 しがしっかん
bệnh răng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
根尖周囲疾患 こんせんしゅーいしっかん
bệnh quanh chóp răng