Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙顔面変形
しががんめんへんけい
biến dạng bề mặt răng
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
歯牙異形成症 しがいけいせいしょう
chứng rối loạn răng
歯牙窩洞形成 しがかどうけいせい
hình thành khoang răng
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
顎顔面奇形 あごがんめんきけい
bất thường về răng hàm mặt
変顔 へんがお
making a strange face, strange face
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
Đăng nhập để xem giải thích