Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象牙質形成
ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
象牙質形成不全症 ぞうげしつけいせいふぜんしょう
thiểu sản men răng
象牙質異形成症 ぞうげしついけいせいしょう
loạn sản ngà răng
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
象牙 ぞうげ
ngà
象牙質接着剤 ぞうげしつせっちゃくざい
kéo dán nha khoa
象牙質透過性 ぞうげしつとうかせい
tính thấm ngà răng
象牙質溶解度 ぞうげしつようかいど
độ tan ngà răng
象牙色 ぞうげいろ
trắng ngà.
Đăng nhập để xem giải thích