Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変顔
へんがお
making a strange face, strange face
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
顔変わり かおがわり
sự thay đổi khuôn mặt
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
変わっているな 変わっているな
Lập dị
歯牙顔面変形 しががんめんへんけい
biến dạng bề mặt răng
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
「BIẾN NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích