歯状回
しじょーかい「XỈ TRẠNG HỒI」
Vùng hồi răng
歯状回 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯状回
歯状 しじょう はじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
回状 かいじょう
thông tư; thông đạt
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯状線 しじょーせん
đường pectinate