歯状線
しじょーせん「XỈ TRẠNG TUYẾN」
Đường pectinate
歯状線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯状線
歯状 しじょう はじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線状 せんじょう
dạng sợi
歯状回 しじょーかい
vùng hồi răng
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá