Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
骨ミネラル除去法 こつミネラルじょきょほー
kỹ thuật khử khoáng hóa xương
白血球除去法 しろけっきゅーじょきょほー
phương pháp loại bỏ bạch cầu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
フレーム除去 フレームじょきょ
xử lý xóa khung
クローン除去 クローンじょきょ
xóa vô tính
除去剤 じょきょざい
thuốc tẩy