Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口腔保健 こうこうほけん
sức khỏe khoang miệng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
口腔外科 こうくうげか こうこうげか
Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
法律上の推定 ほうりつじょうのすいてい
suy đoán luật pháp.
推進する すいしんする
xúc tiến; thúc đẩy
法律/保険 ほうりつ/ほけん
Pháp luật/bảo hiểm
口腔保護具 こーこーほごぐ
dụng cụ bảo vệ khoang miệng
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng