老年歯科学
ろうねんしかがく
Khoa chữa răng cho người già
老年歯科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老年歯科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
老年学 ろうねんがく
lão khoa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường
歯科大学 しかだいがく
đại học nha khoa
古歯科学 こしかがく
cổ nha khoa (lĩnh vực nghiên cứu răng và hàm của con người hoặc động vật cổ đại)