予防歯科学
よぼうしかがく
Nha khoa dự phòng
予防歯科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防歯科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
歯科予防処置 しかよぼうしょち
điều trị nha khoa dự phòng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng
予防医学 よぼういがく
y học dự phòng, y tế dự phòng
化学予防 かがくよぼう
chemoprevention
大学予科 だいがくよか
chương trình dự bị đại học