Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歯科理工学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng
理工科 りこうか
ban (của) khoa học và công nghệ
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
理科/技術/科学工作 りか/ぎじゅつ/かがくこうさく
Công việc khoa học kỹ thuật
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường