歯科診療録
しかしんりょーろく
Hồ sơ nha khoa
Bệnh án nha khoa
歯科診療録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科診療録
歯科診療所 しかしんりょーしょ
phòng khám chữa răng
歯科診療室 しかしんりょーしつ
phòng khám chữa răng
診療録 しんりょーろく
hồ sơ bệnh án
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療録リンケージ しんりょーろくリンケージ
liên kết hồ sơ bệnh án
歯科検診 しかけんしん
khám nha khoa
歯科医療 しかいりょう
điều trị nha khoa
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.