診療録リンケージ
しんりょーろくリンケージ
Liên kết hồ sơ bệnh án
診療録リンケージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診療録リンケージ
診療録 しんりょーろく
hồ sơ bệnh án
歯科診療録 しかしんりょーろく
hồ sơ nha khoa
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
sự phối hợp; sự kết hợp; sự liên kết.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm