歯科検診
しかけんしん「XỈ KHOA KIỂM CHẨN」
☆ Danh từ
Khám nha khoa

歯科検診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科検診
眼科検診 がんかけんしん
kiểm tra nhãn khoa
歯科診療録 しかしんりょーろく
hồ sơ nha khoa
歯科診療所 しかしんりょーしょ
phòng khám chữa răng
歯科診療室 しかしんりょーしつ
phòng khám chữa răng
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế