Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歯間音
歯音 しおん
âm xuýt
歯間 しかん
kẽ răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
歯茎音 はぐきおん しけいおん
alveolar consonant, sound (e.g. n,t,d) where the tongue touches (or nearly touches) the ridge behind your front top teeth
歯擦音 しさつおん
âm xuýt
唇歯音 しんしおん
âm môi răng; âm răng môi (phụ âm được phát âm bằng môi dưới và răng trên)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện