歯音
しおん「XỈ ÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Âm xuýt

歯音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯音
唇歯音 しんしおん
labiodental consonant
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
歯擦音 しさつおん
âm xuýt
歯茎音 はぐきおん しけいおん
alveolar consonant, sound (e.g. n,t,d) where the tongue touches (or nearly touches) the ridge behind your front top teeth
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm