Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯髄 しずい
tủy răng
充血 じゅうけつ
(chứng) sung huyết
歯髄炎 しずいえん
viêm tủy răng
歯髄腔 しずいこう しずいくう
pulp cavity
血玉髄 けつぎょくずい
đá máu
脳充血 のうじゅうけつ
sự sung huyết não.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯髄疾患 しずいしっかん
bệnh tủy răng