Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯髄 しずい
tủy răng
壊死 えし
Sự hoại tử
歯髄炎 しずいえん
viêm tủy răng
歯髄腔 しずいこう しずいくう
pulp cavity
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
膵壊死 すいえし
sự hoại tử tụy