Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割に
わりに
trong tỷ lệ...
年の割に としのわりに
so với tuổi thật
割に合う わりにあう
đáng làm, bõ công làm
歳の割に さいのわりに
considering he (she) is... year's old
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
割りに わりに
tương đối
割合に わりあいに
theo tỉ lệ.
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
二割 にわり
hai mươi phần trăm.
「CÁT」
Đăng nhập để xem giải thích