Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割に合う わりにあう
đáng làm, bõ công làm
年の割に としのわりに
so với tuổi thật
歳の割に さいのわりに
so với tuổi
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
割りに わりに
tương đối
割合に わりあいに
theo tỉ lệ.
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
割れ鍋に綴じ蓋 われなべにとじぶた
nồi nào úp vung đó