Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歳事
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
歳 さい
tuổi
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.
歳星 さいせい としぼし
sao mộc
歳旦 さいたん
năm mới có ngày