歳星
さいせい としぼし「TUẾ TINH」
☆ Danh từ
Sao mộc

歳星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳星
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳 さい
tuổi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.
百歳 ひゃくさい
trăm tuổi.
歳計 さいけい
tài khoản hàng năm