Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歳月・推理
歳月 さいげつ としつき
tuế nguyệt; thời gian
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
推理式 すいりしき
syllogism
月下推敲 げっかすいこう
quá trình kiểm tra và sửa đổi cách diễn đạt của một câu, và thêm các sửa chữa để có một cách diễn đạt khác
歳歳 さいさい
hàng năm