Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歳計現金
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
歳計 さいけい
tài khoản hàng năm
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.