歴伝
れきでん「LỊCH TRUYỀN」
☆ Danh từ
Việc truyền lại từ đời này sang đời khác; từ thế hệ này sang thế hệ khác

歴伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm