地理的位置
ちりてきいち
Tọa độ địa lý
Vị trí địa lý
地理的位置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地理的位置
歴史上の地理的位置 れきしじょーのちりてきいち
vị trí địa lý mang tính lịch sử
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
地理的 ちりてき
(thuộc) địa lý
リーダーシップ的地位 リーダーシップてきちい
vị trí dẫn đầu, vị trí chỉ đạo
地理的マッピング ちりてきマッピング
bản đồ địa lý
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
社会的地位 しゃかいてきちい
Địa vị xã hội
支配的地位 しはいてきちい
driver's seat, dominant position