歴遊
れきゆう「LỊCH DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi, sự đi du lịch

Bảng chia động từ của 歴遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歴遊する/れきゆうする |
Quá khứ (た) | 歴遊した |
Phủ định (未然) | 歴遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 歴遊します |
te (て) | 歴遊して |
Khả năng (可能) | 歴遊できる |
Thụ động (受身) | 歴遊される |
Sai khiến (使役) | 歴遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歴遊すられる |
Điều kiện (条件) | 歴遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歴遊しろ |
Ý chí (意向) | 歴遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歴遊するな |
歴遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴遊
遊歴 ゆうれき
đi du lịch
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
歴仕 れきし へつかまつ
(những ngài liên tiếp) sử dụng những cùng vật giữ đó
歴伝 れきでん
Việc truyền lại từ đời này sang đời khác; từ thế hệ này sang thế hệ khác