歴青炭
れきあおすみ「LỊCH THANH THÁN」
Nhựa đường ăn than

歴青炭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴青炭
歴青 れきせい チャン
asphalt, bitumen
瀝青炭 れきせいたん
nhựa đường ăn than
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê