死に場所
しにばしょ「TỬ TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Nơi chết

死に場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死に場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
死に所 しにどころ しにしょ
nơi để chết
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
死所 ししょ
Một nơi để chết. Một nơi mà bạn có thể chết.
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)