死に掛ける
しにかける
☆ Động từ nhóm 2
Để đang chết

Bảng chia động từ của 死に掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死に掛ける/しにかけるる |
Quá khứ (た) | 死に掛けた |
Phủ định (未然) | 死に掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 死に掛けます |
te (て) | 死に掛けて |
Khả năng (可能) | 死に掛けられる |
Thụ động (受身) | 死に掛けられる |
Sai khiến (使役) | 死に掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死に掛けられる |
Điều kiện (条件) | 死に掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 死に掛けいろ |
Ý chí (意向) | 死に掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 死に掛けるな |
死に掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死に掛ける
死に掛かる しにかかる
sắp chết
気に掛ける きにかける
khiến ai lo lắng
篩に掛ける ふるいにかける
giần, sàng, rây
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
口に掛ける くちにかける
to say (something)
掛ける かける
bắt đầu làm gì
ふるいに掛ける ふるいにかける
giần; sàng; rây.