Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死を呼ぶ神殿
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
神殿 しんでん
thần điện.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết
神楽殿 かぐらでん
điện Kagura (tại một ngôi đền)
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên